Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rạo rực
[rạo rực]
|
động từ
to feel excited; to have sensation of excitement
uneasiness, discomfort, agitated, troubled
enflameme
flare up
Từ điển Việt - Việt
rạo rực
|
động từ
nôn nao, khó chịu trong cơ thể
(...) anh thử oẹ, ngực anh càng rạo rực (Nguyễn Công Hoan)
rộn lên những ý nghĩ, cảm xúc không yên
(...) Tâm đã rạo rực đến cực điểm (Nguyên Hồng); rạo rực đón tết